Các loại thẻ ngân hàng phổ biến tại Việt Nam: Nên chọn mở loại thẻ nào?

icon calendar19/12/2024

Thẻ ngân hàng đã trở thành công cụ không thể thiếu trong đời sống hiện đại, giúp quản lý chi tiêu và hỗ trợ các giao dịch tài chính trở nên tiện lợi hơn bao giờ hết. Các loại thẻ ngân hàng ngày càng đa dạng về tính năng và tiện ích giúp phục vụ cho mọi nhu cầu của đời sống xã hội. Vậy có bao nhiêu loại thẻ ngân hàng phổ biến hiện nay? Mỗi loại thẻ phù hợp với nhu cầu nào? Hãy theo dõi ngay bài viết sau đây để được giải đáp.

Bạn đọc lưu ý: Các số liệu và thông tin trong bài viết được tổng hợp từ nguồn thị trường chung và không áp dụng riêng cho sản phẩm hay dịch vụ của SeABank.  

Bảng tổng hợp thông tin các loại thẻ ngân hàng phổ biến tại Việt Nam:

Phân loại thẻ

Loại thẻ

Đặc điểm

Lợi ích

Theo chức năng

Thẻ ghi nợ

Liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng.

Chi tiêu trong phạm vi số dư tài khoản ngân hàng.

Phí phát hành thấp.

Cho phép chủ thẻ kiểm soát chi tiêu dễ dàng.

Thẻ tín dụng

Chi tiêu trước, trả tiền sau trong phạm vi hạn mức ngân hàng cấp phép.

Có thể dùng trả góp.

Miễn lãi trong khoảng 45 - 55 ngày.

Cho phép chi tiêu kịp thời.

Hưởng nhiều ưu đãi giảm giá, hoàn tiền, tích điểm... khi mua sắm.

Theo phạm vi lãnh thổ sử dụng

Thẻ ngân hàng nội địa

Giao dịch trong phạm vi lãnh thổ của quốc gia.

Phí phát hành và phí thường niên thấp.

Thẻ thanh toán quốc tế

Có thể giao dịch trực tiếp hoặc thanh toán online tại mọi quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

Tiện lợi khi du lịch, công tác hoặc mua sắm online quốc tế.

Theo công nghệ phát hành thẻ

Thẻ từ

Bề mặt thẻ có một dải từ tính lưu trữ thông tin.

Dễ dùng, được sử dụng rộng rãi.

Thẻ chip

Sử dụng chip điện tử để lưu trữ thông tin.

Bảo mật tốt, ít hư hỏng hơn thẻ từ.

Theo hình thái thẻ

Thẻ vật lý

Người dùng có thể cầm trên tay

Sử dụng trong các giao dịch trực tiếp hoặc rút tiền tại ATM.

Dễ dùng, được sử dụng rộng rãi.

Thẻ ảo

Tồn tại dưới dạng thông tin điện tử trong ứng dụng ngân hàng.

Có thể tạo và sử dụng thẻ ảo ngay lập tức mà không cần phải đến ngân hàng để nhận thẻ vật lý.

1. Phân loại các loại thẻ ngân hàng theo chức năng

Hiện nay, các ngân hàng cung cấp nhiều loại thẻ phục vụ cho các nhu cầu tài chính khác nhau. Dựa vào chức năng, thẻ ngân hàng được chia thành ba loại chính: thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng và thẻ trả trước.

1.1. Thẻ ghi nợ (Debit card)

Thẻ ghi nợ là loại thẻ phổ biến nhất hiện nay, được liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của người dùng tại ngân hàng phát hành thẻ.

Giao diện thẻ ghi nợ thường in tên chủ thẻ, số thẻ 16 chữ số, ngày hết hạn, dòng chữ “DEBIT” ở trên hoặc dưới biểu tượng đơn vị thanh toán, logo ngân hàng và tổ chức thanh toán quốc tế như Visa hoặc Mastercard. Mặt sau thẻ có dải băng từ chứa thông tin thẻ đã được mã hóa và các yếu tố bảo mật khác.

Điều kiện mở thẻ ghi nợ:

  • Độ tuổi: Từ 15 tuổi trở lên. 
  • Giấy tờ: CCCD hoặc hộ chiếu, đơn đăng ký mở thẻ và tài khoản ngân hàng.

Cách thức hoạt động của thẻ ghi nợ:

  • Thẻ ghi nợ liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của người dùng tại ngân hàng phát hành thẻ.
  • Thẻ ghi nợ chỉ có hạn mức chuyển khoản và rút tiền theo ngày.
  • Người dùng có thể mua sắm, chi tiêu hoặc rút tiền mặt tại ATM trong phạm vi số dư tài khoản ngân hàng.

Chi phí và phí dịch vụ của thẻ ghi nợ:

  • Phí phát hành: Miễn phí hoặc khoảng 50.000 - 100.000 VNĐ tùy quy định của từng ngân hàng.
  • Phí thường niên: Miễn phí hoặc thu phí 3000 - 20.000 VNĐ/tháng tùy quy định của từng ngân hàng.
  • Phí rút tiền: Miễn phí trong hệ thống ngân hàng, 3.000 - 11.000 VNĐ khi rút ở cây ATM của ngân hàng khác.

Thẻ ghi nợ cho phép chủ thẻ kiểm soát chi tiêu dễ dàng, tránh chi tiêu vượt mức cho phép và thanh toán tiện lợi ở hầu hết các nền tảng online và các cửa hàng. Tuy nhiên, thẻ ghi nợ có hạn chế là phụ thuộc hoàn toàn vào số dư tài khoản.

https://lh7-rt.googleusercontent.com/docsz/AD_4nXf8yy4N4KoHUZwxtYpJoqjPklqvAA-5i5wsbQoDCnocS7XqW96Qu0ymiGE_h6MWtqZgz-2qmTlmeVkkfXZji3fNxuiruzAlo7inpAmRdvhS1G-I3WMG61VrzawE7wu1n3ywJs2KiA?key=dl8_nrrPnvbI4CbSdGnGnTr3

Thẻ ghi nợ được liên kết trực tiếp với tài khoản của người dùng tại ngân hàng phát hành thẻ.

1.2. Thẻ tín dụng (Credit Card)

Thẻ tín dụng cho phép người dùng chi tiêu trước, trả tiền sau trong phạm vi hạn mức ngân hàng cấp phép. Đây là công cụ vay tiêu dùng ngắn hạn và thường được miễn lãi trong khoảng 45 - 55 ngày. Sau thời hạn này, ngân hàng sẽ tính lãi chậm thanh toán dựa trên dư nợ của chủ thẻ.

Thẻ tín dụng tương tự thẻ ghi nợ về thiết kế thẻ nhưng thường kèm thêm tên hạng thẻ (Classic, Gold, Platinum) và dòng chữ "Credit" ở mặt trước của thẻ.

Điều kiện mở thẻ tín dụng:

  • Độ tuổi: Từ 18 tuổi trở lên.
  • Giấy tờ: CCCD, sao kê thu nhập hoặc hợp đồng lao động.

Cách thức hoạt động của thẻ tín dụng:

  • Dùng để thanh toán tại POS, trực tuyến hoặc rút tiền mặt, không thể chuyển khoản.
  • Hạn mức tiêu dùng do ngân hàng cấp, tùy thuộc vào mức thu nhập của người dùng.
  • Chủ thẻ cần thanh toán toàn bộ hoặc tối thiểu trong kỳ sao kê để tránh lãi suất.
  • Có thể sử dụng để trả góp.

Chi phí và phí dịch vụ thẻ tín dụng:

  • Phí phát hành: Thường miễn phí.
  • Phí thường niên: 300.000 - 1.200.000 VNĐ/năm tùy hạng thẻ.
  • Lãi suất: ~ 20 - 30%/năm nếu không trả nợ đúng hạn.

Thẻ tín dụng giúp người dùng chi tiêu linh hoạt và nhận nhiều ưu đãi từ ngân hàng như tích điểm, hoàn tiền, tích dặm bay, giảm giá và nhiều voucher khi mua sắm. Tuy nhiên, sử dụng thẻ tín dụng không hợp lý có thể dẫn đến rủi ro gây nợ và lãi suất cao nếu trả nợ chậm.

https://lh7-rt.googleusercontent.com/docsz/AD_4nXer5XR2Z25rVuQ4KU5V1sF9c6p3I-4tKF7XtYxGjUlp_mV45KLtIjwEUY9Kf9PZU46Ls4zAtUFHgqNzGTUgl0aji-nBNMSogy3wzdh27C0D7_prM-BWwsVRRsGdUZfRs0LTkaUtrQ?key=dl8_nrrPnvbI4CbSdGnGnTr3

Thẻ tín dụng là công cụ vay tiêu dùng ngắn hạn của ngân hàng.

2. Phân loại các loại thẻ ngân hàng theo phạm vi lãnh thổ sử dụng

Các loại thẻ ngân hàng có thể được phân loại theo phạm vi lãnh thổ sử dụng thành thẻ ngân hàng nội địa và thẻ thanh toán quốc tế. Đặc điểm của từng loại thẻ:

2.1. Thẻ ngân hàng nội địa

Thẻ ngân hàng nội địa là loại thẻ do các ngân hàng nội địa phát hành, chỉ có thể thực hiện giao dịch trong hệ thống ngân hàng và các đối tác có liên kết trong phạm vi lãnh thổ của quốc gia đó. Tại Việt Nam, thẻ ngân hàng nội địa còn được gọi là thẻ NAPAS.

Thẻ nội địa thường có phí phát hành và phí thường niên thấp hơn so với thẻ quốc tế. Cụ thể:

  • Phí phát hành: Miễn phí hoặc 50.000 VNĐ/thẻ.
  • Phí thường niên: 5.000 - 30.000 VNĐ/tháng tùy ngân hàng.
  • Phí rút tiền tại ATM: Miễn phí trong hệ thống ngân hàng, 3.000 - 11.000 VNĐ khi rút tiền ở cây ATM của ngân hàng khác.

https://lh7-rt.googleusercontent.com/docsz/AD_4nXe11eImPA2OvuEtzPpxAbPCqUPJMOnE8G-__Fx_EbJ56emIApogfMTZ7iLnXeYviUIJB-P2VJfSDZ-xe7unBkjoRvdVzmHa3Pscs9GZG4Vwo1yBwSWEHQq2KdPmHgHd6Go7OJKlMQ?key=dl8_nrrPnvbI4CbSdGnGnTr3

Thẻ ngân hàng nội địa chỉ có thể thực hiện giao dịch trong phạm vi lãnh thổ của quốc gia đó. 

2.2. Thẻ thanh toán quốc tế

Thẻ thanh toán quốc tế là loại thẻ được ngân hàng nội địa liên kết với các tổ chức thanh toán quốc tế như Visa, MasterCard hoặc JCB để phát hành và có thể dùng để giao dịch trực tiếp hoặc online tại mọi quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. Điều này giúp chủ thẻ có thể thuận tiện hơn khi đi du lịch, công tác hoặc mua sắm online quốc tế.

Các loại thẻ thanh toán quốc tế phổ biến:

  • Thẻ Visa: Được phát hành bởi tổ chức tài chính quốc tế Visa International Service Association thuộc công ty Visa Worldwide.
  • Thẻ MasterCard: Được phát hành bởi tổ chức tài chính đa quốc gia MasterCard Worldwide.
  • Thẻ JCB: Nguồn gốc từ JCB (Japan Credit Bureau) - một tổ chức tài chính quốc tế của Nhật Bản.

Trên bề mặt các loại thẻ thanh toán quốc tế sẽ in kèm theo logo tổ chức tài chính phát hành thẻ.

Chi phí và phí dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế

  • Phí phát hành: Miễn phí hoặc từ 100.000 - 500.000 VNĐ.
  • Phí thường niên: 200.000 - 1.200.000 VNĐ/năm tùy vào hạng thẻ (Classic, Gold, Platinum).
  • Phí rút tiền: Miễn phí hoặc từ 3% - 5% giá trị giao dịch tại ATM ngoài hệ thống ngân hàng.

https://lh7-rt.googleusercontent.com/docsz/AD_4nXc_klez9mg-wlmQUWRWiCNaOokQqcKN8_SJjApOyejegLqVuujvK6Vr_MoYVmVND0RR4oYPfcB4TuDQM685i-QIG9KwGBDQnfrHnkAOMKB2H_K2K2OTzJyZOPgkuqTAnFdiVFW-rw?key=dl8_nrrPnvbI4CbSdGnGnTr3

Thẻ thanh toán quốc tế có thể dùng để giao dịch trực tiếp hoặc online tại mọi nơi trên thế giới.

3. Phân loại các loại thẻ ngân hàng theo công nghệ phát hành thẻ

Công nghệ phát hành thẻ là yếu tố quan trọng quyết định tính bảo mật và khả năng sử dụng của thẻ ngân hàng. Hiện nay các loại thẻ ngân hàng có thể được phân loại dựa trên công nghệ phát hành thành 2 loại là thẻ từ và thẻ chip.

3.1. Thẻ từ

Thẻ từ là loại thẻ ngân hàng truyền thống, có một dải từ tính trên bề mặt thẻ để lưu trữ thông tin thẻ. Dải từ này sẽ được sử dụng để thanh toán thông qua các máy POS. Thẻ từ được sử dụng rộng rãi, dễ dàng tương thích với các máy thanh toán cũ và các hệ thống ATM, tuy nhiên có tính bảo mật thấp, dễ bị sao chép và hư hỏng theo thời gian.

3.2. Thẻ chip

Thẻ chip là loại thẻ sử dụng chip điện tử để lưu trữ và bảo vệ thông tin của chủ thẻ. Chip này có khả năng mã hóa dữ liệu và cung cấp bảo mật cao hơn so với thẻ từ. Thẻ chip có thể sử dụng cho cả các giao dịch thanh toán trong nước và quốc tế. Từ ngày 31/03/2021, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định tất cả thẻ thanh toán nội địa đều phải chuyển sang sử dụng công nghệ chip.

https://lh7-rt.googleusercontent.com/docsz/AD_4nXfUeVrip0IoHQUQYiHkA3n93NHBwU93E5zs56D-M6HnP4BdGTSjhwmjA3xdXaAiN60Mh5yzdyTcjODK5EB8oPaRg5iJ0HISRyw1Eq8Uij7uLp8kwS0OJdVmzzh_8-5AAfth6ZoZ?key=dl8_nrrPnvbI4CbSdGnGnTr3

Thẻ chip có khả năng mã hóa dữ liệu và bảo mật cao hơn thẻ từ.

4. Phân loại các loại thẻ ngân hàng theo hình thái thẻ

Thẻ ngân hàng dạng vật lý vẫn là loại thẻ phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, đi cùng sự phát triển của khoa học công nghệ, thẻ ảo đã ra đời với nhiều chức năng và tiện ích đáp ứng cho nhu cầu ngày càng gia tăng của người tiêu dùng hiện đại.

4.1. Thẻ vật lý

Thẻ vật lý là loại thẻ ngân hàng mà người dùng có thể cầm trên tay, thường được làm bằng nhựa PVC hoặc chất liệu tương tự. Thẻ vật lý có đầy đủ các thông tin về số tài khoản, tên chủ thẻ, ngày hết hạn và mã bảo mật (CVV) để sử dụng trong các giao dịch tại các điểm chấp nhận thẻ (POS) hoặc tại máy ATM.

Loại thẻ này có nhược điểm là nếu mất thẻ, người dùng có thể gặp phải rủi ro về việc bị lừa đảo hoặc gian lận. Tuy nhiên, thẻ vật lý vẫn là là loại thẻ phổ biến nhất khi thanh toán trực tiếp hoặc rút tiền từ ATM.

https://lh7-rt.googleusercontent.com/docsz/AD_4nXe_MXTLrbf0is_LJGxQkV0tzOiDLDKtMAVz99kMcaFzq1C4Md_LFTrEsgYY2dU8S8jQ1TdzAb5Xir5CWCSVhMOJSdf63wqIkVl1gNw_YFw0Gp6N_TXjDkdX3arb5hSJw0VlRKhAZw?key=dl8_nrrPnvbI4CbSdGnGnTr3

Thẻ vật lý là loại thẻ ngân hàng mà người dùng có thể cầm trên tay.

4.2. Thẻ ảo

Thẻ ảo hay còn gọi là thẻ phi vật lý, là loại thẻ tồn tại dưới dạng thông tin điện tử trong ứng dụng ngân hàng hoặc hệ thống ngân hàng trực tuyến. Thẻ ảo thường được sử dụng chủ yếu cho các giao dịch trực tuyến như mua sắm qua mạng, thanh toán các dịch vụ trực tuyến hoặc đăng ký dịch vụ. Thẻ ảo có đầy đủ thông tin như số thẻ, ngày hết hạn và mã CVV như thẻ vật lý.

Người dùng có thể tạo và sử dụng thẻ ảo ngay lập tức mà không cần phải đến ngân hàng để nhận thẻ vật lý. Tuy nhiên, hiện nay hoạt động của thẻ ảo chỉ giới hạn trong các giao dịch trực tuyến và không thể rút tiền (trừ một số ngân hàng cho phép rút tiền không cần thẻ tại cây ATM).

https://lh7-rt.googleusercontent.com/docsz/AD_4nXcICgb5Dt2SoE9k90RQKfIN02-NNAAgZMOUiR4NA-CeNgQ5jOpBYpa4s7IW4uHTIyZO6mv2e2kazWckrXFOFx7bfEuDv8TbnUBCrnON-i5PGpQDXhXOUcbV8ILMnHPJNFFSorGS?key=dl8_nrrPnvbI4CbSdGnGnTr3

Thẻo ảo tồn tại dưới dạng thông tin điện tử trong ứng dụng ngân hàng.

5. Nên chọn mở loại thẻ ngân hàng nào?

Khi quyết định mở một loại thẻ ngân hàng, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu tài chính, thói quen chi tiêu và các ưu đãi mà bạn mong muốn nhận được. Bạn có thể tham khảo một số gợi ý lựa chọn thẻ ngân hàng sau đây:

  • Nhu cầu chi tiêu hàng ngày: Bạn nên chọn thẻ ghi nợ để thanh toán cho các giao dịch hàng ngày như mua sắm, ăn uống để có thể kiểm soát chi tiêu dễ hơn, đồng thời mức phí dịch vụ phải trả cũng dễ chịu hơn.
  • Nhu cầu mua sắm: Bạn nên sử dụng thẻ tín dụng để tận dụng  các chương trình ưu đãi như tích điểm thưởng, hoàn tiền hoặc các khuyến mãi từ các đối tác của ngân hàng.
  • Nhu cầu du lịch: Trong trường hợp này, thẻ ghi nợ hoặc tín dụng thanh toán quốc tế như Visa, JCB hay MasterCard sẽ là lựa chọn phù hợp.
  • Nhu cầu quản lý ngân sách cố định: Thẻ trả trước sẽ là lựa chọn phù hợp để quản lý chi tiêu chặt chẽ, tránh chi tiêu vượt quá ngân sách hoặc dùng cho người không có tài khoản ngân hàng.

https://lh7-rt.googleusercontent.com/docsz/AD_4nXcebi6Ckj_kS9dsCxIY1VXnsSRGPrkeqCXwWpWzVPXbrJMlHZpWZ2zSo5xUFLc-do7tNjnkfLhXTqZJLtxkOgkzkWpAe8a2iAswlczpbPYQGKBzkUqkMrWX84iOlKJwiEHhFc8I?key=dl8_nrrPnvbI4CbSdGnGnTr3

Bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn mở thẻ ngân hàng.

SeABank là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, chất lượng cao. SeABank phát hành nhiều loại thẻ phù hợp với nhu cầu của mọi đối tượng khách hàng, tích hợp những tính năng bảo mật cao, thuận tiện trong sử dụng và cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Đặc biệt SeABank còn cung cấp thẻ tín dụng quốc tế SeALady Cashback - thẻ tín dụng chuyên biệt dành cho phụ nữ, giúp chị em dễ dàng quản lý chi tiêu và tận hưởng những ưu đãi đặc biệt khi mua sắm, ăn uống, làm đẹp và chăm sóc sức khỏe.

Cụ thể về các loại thẻ đang được phát hành tại SeABank:

  • Thẻ tín dụng quốc tế Signature: Hoàn tiền lên tới 10%, miễn phí thường niên, miễn phí dịch vụ chăm sóc sức khỏe 24/7, ưu đãi giảm giá cho dịch vụ thu xếp phòng chờ sân bay toàn cầu...
  • Thẻ tín dụng quốc tế SeABank Visa Platinum: Miễn phí phát hành thẻ, hoàn tiền không giới hạn cho tất cả giao dịch, hoàn phí thường niên trọn đời và tặng gói bảo hiểm lên tới gần 10 tỷ đồng.
  • Thẻ tín dụng quốc tế SeA-Easy: Miễn phí phát hành thẻ, hoàn tiền lên tới 8% khi thanh toán trực tuyến, hoàn phí thường niên trọn đời, ưu đãi giảm giá 70% với các đối tác của SeABank...
  • Thẻ tín dụng quốc tế SeALady Cashback (Visa/MasterCard): Miễn phí phát hành và hoàn phí thường niên trọn đời, hoàn tiền mọi giao dịch thanh toán, ưu đãi giảm giá đến 70% với các đối tác của SeABank...
  •  Thẻ tín dụng BRG Elite: Miễn phí phát hành và hoàn phí thường niên, hoàn tiền mọi giao dịch chi tiêu, ưu đãi giảm giá đến 70% tại BRG Group và các đối tác của SeABank...
  • Thẻ tín dụng BRG Golf SeABank: Miễn phí phát hành thẻ và phí thường niên năm đầu, ưu đãi 30% phí chơi, 10% phí thẻ hội viên Golf BRG, tặng gói bảo hiểm lên tới gần 10 tỷ đồng.
  • Thẻ tín dụng SeATravel: Tặng dặm thưởng Bông sen vàng Vietnam Airlines hoặc e-voucher miễn phí 01 vòng chơi golf/02 đêm nghỉ dưỡng ngay khi mở thẻ và mỗi quý, tặng dặm thưởng bông sen vàng cho mọi giao dịch...
  • Thẻ ghi nợ BRG Elite: Hoàn tiền mọi giao dịch chi tiêu, giảm giá lên đến 70% tại các đối tác của SeABank và tại BRG Group.
  • Thẻ ghi nợ SeABank MasterCard Gold: Hoàn tiền mọi giao dịch thanh toán, giảm giá lên đến 70% tại các đối tác của SeABank.
  • Thẻ ghi nợ SeABank Visa SeAPremium: Miễn phí thường niên trọn đời và dịch vụ cao cấp dành cho khách hàng ưu tiên, hoàn tiền mọi giao dịch thanh toán.
  • Thẻ ghi nợ SeABank Visa Gold: Hoàn tiền mọi giao dịch thanh toán, giảm giá lên đến 70% tại các đối tác của SeABank.
  • Thẻ SeABank S24++: Có thể rút tiền mặt và truy vấn số dư khi đi nước ngoài và hưởng lãi trên số dư tài khoản.

https://lh7-rt.googleusercontent.com/docsz/AD_4nXeB1Kdc8m8UxDcNnMDdl3fJkFZP6Pr0dPXJWJi1ugr7Wt5wg5OgE__1wSWREcG6NU3-0mAt0zR3PPSSh6BzX0YK3SoAMivlEOe_h1JSKzX2oXB6iLGFD2f_znVgotghx990M5nYWA?key=dl8_nrrPnvbI4CbSdGnGnTr3

SeABank phát hành nhiều loại thẻ phù hợp với nhu cầu của mọi đối tượng khách hàng.

6. Lưu ý chung khi sử dụng thẻ ngân hàng

Khi sử dụng thẻ ngân hàng, việc bảo mật thông tin là yếu tố quan trọng nhất để bảo vệ tài sản của bạn khỏi các rủi ro mất tiền hoặc bị gian lận. Một số lưu ý cơ bản cho bạn để sử dụng thẻ ngân hàng an toàn và hiệu quả:

  • Đổi mã PIN ngay sau khi nhận tài khoản ngân hàng, phòng trường hợp kẻ xấu hack thông tin gây thất thoát tiền bạc.
  • Tuyệt đối không chia sẻ tài khoản, mật khẩu, mã PIN, mã OTP với bất kỳ người nào, kể cả gia đình, bạn bè hay người thân. 
  • Nên đăng ký sử dụng dịch vụ Internet Banking để thường xuyên kiểm tra số dư tài khoản và theo dõi lịch sử giao dịch.
  • Lưu ý khi giao dịch tại cây ATM: Chọn giao dịch tại cây ATM có bảo vệ và đông người. Kiểm tra cây ATM, đảm bảo cây ATM không bị lỗi hay lắp đặt thiết bị lạ, chú ý che chắn khi nhập mã PIN.
  • Lưu ý khi thanh toán bằng thẻ: Chú ý yêu cầu biên lai giao dịch và kiểm tra lại số tiền khi ký. Hạn chế thanh toán qua thẻ ở những địa điểm không rõ nguồn gốc hoặc không bảo mật.
  • Lưu ý khi thanh toán qua Internet: Chọn website uy tín, có chứng chỉ bảo mật (SSL) để thực hiện giao dịch. Ưu tiên thanh toán qua các cổng thanh toán bảo mật như PayPal hoặc dịch vụ thẻ tín dụng có tính năng bảo vệ người mua.
  • Không bẻ cong hay gập thẻ do có thể gây hỏng chip hoặc dải từ trên thẻ.

https://lh7-rt.googleusercontent.com/docsz/AD_4nXc-ukWaKgorOf2dkEp35bspgAR2coo2QJqrT5UTEyokyZ0Ysiq-vrTCnkIScfTByjLXO4fZZxEVUvbRPyRDhboIxDDieMJVMvTSI1UqxPAN0_9y2-9J6-tW4Iq1-7zFKcewCDV4pw?key=dl8_nrrPnvbI4CbSdGnGnTr3

Bạn hãy chú ý bảo mật thông tin thẻ ngân hàng khi sử dụng.

Thị trường tài chính không ngừng phát triển với đa dạng các loại thẻ ngân hàng nhiều tính năng và ưu đãi hấp dẫn. Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp bạn đọc lựa chọn loại thẻ ngân hàng phù hợp với nhu cầu sử dụng và tận hưởng tối đa những lợi ích khi sử dụng thẻ ngân hàng.

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SeABank

  • Địa chỉ: Tòa nhà BRG, 198 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 
  • Call Center: KHCN 1900 555 587 / (024) 39448702 – KHDN 1900 599 952/ 024-32045952
  • Email CSKH: contact@seabank.com.vn

 

Chat bot