Khi lái xe ô tô, bạn không chỉ cần chú ý đến việc bảo vệ mình mà còn phải đảm bảo an toàn cho những người xung quanh. Chính vì vậy, việc hiểu rõ các loại bảo hiểm xe ô tô là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 6 loại bảo hiểm xe ô tô phổ biến mà bạn cần biết để lựa chọn phù hợp, bảo vệ chiếc xe và tài sản của mình một cách tối ưu nhất.
Bạn đọc lưu ý: Các số liệu và thông tin trong bài viết được tổng hợp từ nguồn thị trường chung và không áp dụng riêng cho sản phẩm hay dịch vụ của SeABank.
Bảng tổng hợp thông tin các loại bảo hiểm xe ô tô
Loại bảo hiểm
Đối tượng
Phạm vi bảo hiểm
Mức bồi thường
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
Chủ xe ô tô, xe cơ giới tham gia giao thông tại Việt Nam.
Thiệt hại về thân thể, tính mạng và tài sản đối với bên thứ ba do xe cơ giới gây ra.
Thiệt hại về thân thể và tính mạng của hành khách theo hợp đồng vận chuyển.
- Thiệt hại về người: Tối đa 150 triệu đồng/người/vụ.
- Thiệt hại về tài sản: Tối đa 50 triệu đồng/vụ.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện
Chủ xe cơ giới hoặc xe ô tô
Mở rộng phạm vi bồi thường ngoài trách nhiệm bảo hiểm bắt buộc đối với thiệt hại về tính mạng, thân thể và tài sản của bên thứ ba.
Hỗ trợ bồi thường số tiền vượt quá mức bảo hiểm bắt buộc.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự hàng hóa
Chủ xe vận tải và hàng hóa trên xe
Thiệt hại về hàng hóa do tai nạn giao thông, cháy nổ, lật xe hoặc các rủi ro khác trong quá trình vận chuyển.
Tùy vào giá trị hợp đồng, thường giới hạn theo giá trị hàng hóa thực tế bị thiệt hại.
Bảo hiểm vật chất xe ô tô
Xe ô tô của chủ hợp đồng bảo hiểm
Thiệt hại về xe do tai nạn giao thông, thiên tai, hỏa hoạn, mất cắp hoặc mất toàn bộ xe.
Bồi thường theo giá trị thực tế của xe (sau khi khấu hao).
Bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe
Người lái xe và hành khách ngồi trên xe
Chi trả chi phí y tế, viện phí, hoặc bồi thường trường hợp tử vong do tai nạn giao thông.
Từ 10 triệu đến 50 triệu đồng/người/vụ.
Bảo hiểm xe hơi hai chiều (toàn diện)
Chủ xe ô tô có nhu cầu bảo vệ xe khỏi thiệt hại vật chất
Thiệt hại do va chạm, tai nạn giao thông, thiên tai, hỏa hoạn, mất cắp hoặc các sự cố khác do lỗi của người lái.
Bồi thường chi phí sửa chữa, thay thế bộ phận hoặc giá trị xe nếu mất hoàn toàn, tùy vào hợp đồng bảo hiểm.
Bảo hiểm xe ô tô không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là một yếu tố quan trọng giúp bảo vệ tài sản và an toàn của bạn khi tham gia giao thông. Trong bối cảnh các tai nạn giao thông có thể xảy ra bất cứ lúc nào, việc sở hữu một hợp đồng bảo hiểm phù hợp sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro tài chính.
Bảo hiểm xe ô tô là yếu tố quan trọng bảo vệ tài sản và thân thể trên mọi hành.
Bảo hiểm xe ô tô không chỉ bảo vệ bạn khỏi những thiệt hại về vật chất mà còn đảm bảo quyền lợi cho bản thân và hành khách trong trường hợp xảy ra tai nạn. Hơn nữa, với nhiều loại bảo hiểm khác nhau, việc lựa chọn đúng sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, đồng thời nâng cao sự an tâm khi lái xe trên mọi nẻo đường.
1. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
1.1. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc là loại bảo hiểm mà mọi chủ xe ô tô phải mua theo quy định pháp luật.
Đối tượng: Chủ xe ô tô, xe cơ giới tham gia giao thông tại Việt Nam.
Phạm vi bảo hiểm
Thiệt hại ngoài hợp đồng về thân thể, tính mạng và tài sản đối với bên thứ ba do xe cơ giới gây ra;
Thiệt hại về thân thể và tính mạng của hành khách theo hợp đồng vận chuyển hành khách do xe cơ giới gây ra;
Chỉ áp dụng cho những tai nạn xe cơ giới xảy ra trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
Mức bồi thường
Thiệt hại về người: Tối đa 150 triệu đồng/người/vụ.
Thiệt hại về tài sản: Tối đa 50 triệu đồng/vụ tai nạn.
Lưu ý
Đây là loại bảo hiểm bắt buộc theo luật.
Phải mang theo giấy chứng nhận bảo hiểm khi tham gia giao thông để tránh bị phạt.
Bảo hiểm trách nhiệm bắt buộc là nghĩa vụ cần thực hiện của chủ xe ô tô.
1.2. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện
Đây là bảo hiểm tự nguyện nâng cao, hỗ trợ mở rộng phạm vi hoặc mức bồi thường so với bảo hiểm TNDS bắt buộc.
Đối tượng: Chủ xe cơ giới hoặc xe ô tô
Phạm vi bảo hiểm
Thiệt hại ngoài hợp đồng về tính mạng, thân thể và tài sản đối với bên thứ ba do xe cơ giới gây ra.
Thiệt hại về tính mạng, thân thể của hành khách theo hợp đồng vận chuyển khách do xe cơ giới gây ra.
Mức bồi thường
Trong trường hợp chủ xe phải bồi thường cho nạn nhân vượt mức trách nhiệm bảo hiểm ô tô bắt buộc, bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện sẽ hỗ trợ bồi thường số tiền vượt quá mức trách nhiệm bảo hiểm bắt buộc. Các quyền lợi bảo hiểm bao gồm:
1 - Về người:
Chủ xe sẽ được bồi hoàn chi phí thực tế nhằm khắc phục hậu quả đối với bên thứ ba vượt quá mức trách nhiệm bảo hiểm bắt buộc theo quy định của Bộ Tài chính.
Số tiền này sẽ được tính trên cơ sở mức trách nhiệm tự nguyện mà chủ xe đã tham gia trong hợp đồng bảo hiểm.
2 - Về tài sản:
Sau khi bảo hiểm bắt buộc đã chi trả hết mức trách nhiệm, công ty bảo hiểm sẽ chi trả phần chênh lệch số tiền mà chủ xe đã bồi thường cho người thiệt hại.
Phần tiền này sẽ được bảo hiểm chi trả dựa trên số tiền mà chủ xe đã tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện là loại bảo hiểm tự nguyện nâng cao.
1.3. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự hàng hóa
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự hàng hóa là loại bảo hiểm dành riêng cho các chủ xe vận tải, giúp bảo vệ hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Khi xảy ra sự cố, loại bảo hiểm này sẽ chi trả thiệt hại cho các loại hàng hóa bị mất mát, hư hỏng do các tai nạn giao thông hoặc rủi ro ngoài ý muốn.
Đối tượng: Bảo hiểm này áp dụng cho chủ xe vận tải và các hàng hóa được vận chuyển trên xe. Chủ xe cần đảm bảo rằng hàng hóa của mình có đủ bảo hiểm trong suốt hành trình vận chuyển.
Phạm vi bảo hiểm: Bảo hiểm này bao gồm thiệt hại về hàng hóa do:
Tai nạn giao thông: Bao gồm va chạm, tai nạn hoặc sự cố trong suốt quá trình di chuyển.
Cháy nổ: Mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa do sự cố cháy nổ trong quá trình vận chuyển.
Lật xe: Thiệt hại xảy ra khi xe bị lật trong khi di chuyển, làm hư hại đến hàng hóa.
Rủi ro khác: Các sự cố không lường trước được như thiên tai, sự cố từ các yếu tố bên ngoài có thể gây thiệt hại cho hàng hóa.
Mức bồi thường: Mức bồi thường sẽ được xác định dựa trên giá trị của hợp đồng bảo hiểm và giá trị thực tế của hàng hóa bị thiệt hại. Thông thường, mức bồi thường được giới hạn theo giá trị thực tế của hàng hóa, nhưng không vượt quá mức giới hạn bảo hiểm đã ký kết trong hợp đồng.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự hàng hóa là loại bảo hiểm dành riêng cho các chủ xe vận tải
2. Bảo hiểm vật chất xe ô tô
Bảo hiểm vật chất xe ô tô là loại bảo hiểm giúp chủ xe bảo vệ chiếc xe của mình khỏi thiệt hại vật chất do tai nạn, thiên tai hoặc các sự cố không lường trước.
Đối tượng: Loại bảo hiểm này áp dụng cho xe ô tô của chủ hợp đồng bảo hiểm, giúp bảo vệ xe trước các tình huống bất ngờ như va chạm, hỏa hoạn, mất cắp, hoặc thiên tai.
Phạm vi bảo hiểm: Bảo hiểm vật chất xe ô tô bao gồm:
Thiệt hại do tai nạn giao thông: Bao gồm thiệt hại về thân vỏ xe, bộ phận máy móc do va chạm trong quá trình di chuyển.
Thiên tai: Các sự cố thiên tai như mưa bão, lũ lụt, động đất gây ra thiệt hại về vật chất cho xe.
Hỏa hoạn: Thiệt hại về xe do cháy nổ hoặc hỏa hoạn.
Mất cắp, mất toàn bộ xe: Nếu xe bị mất hoặc không thể phục hồi do bị đánh cắp.
Mức bồi thường: Mức bồi thường sẽ được tính theo giá trị thực tế của xe vào thời điểm xảy ra thiệt hại, sau khi khấu hao. Nếu thiệt hại là toàn bộ xe (mất xe hoàn toàn), mức bồi thường sẽ là giá trị xe trước khi bị mất.
Bảo hiểm vật chất xe ô tô là loại bảo hiểm giúp chủ xe bảo vệ chiếc xe của mình khỏi thiệt hại vật chất.
3. Bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe
Loại bảo hiểm này giúp bảo vệ tài xế và hành khách trên xe khi xảy ra tai nạn giao thông, chi trả chi phí y tế và bồi thường trong trường hợp thương tật hoặc tử vong.
Đối tượng: Bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe bao gồm tài xế và tất cả hành khách trên xe, đảm bảo quyền lợi của tất cả người tham gia giao thông trên xe.
Phạm vi bảo hiểm: Bảo hiểm này sẽ chi trả cho các chi phí y tế hoặc viện phí khi tài xế hoặc hành khách bị thương tích trong tai nạn giao thông. Bảo hiểm cũng sẽ bồi thường trong trường hợp tử vong do tai nạn xảy ra trong suốt quá trình di chuyển.
Mức bồi thường: Mức bồi thường cho bảo hiểm tai nạn thường dao động từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng/người/vụ, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tai nạn và các điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm.
4. Bảo hiểm xe hơi hai chiều
Bảo hiểm xe hơi hai chiều, hay còn gọi là bảo hiểm toàn diện, là loại bảo hiểm bao gồm cả bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất xe. Loại bảo hiểm này cung cấp sự bảo vệ toàn diện cho chiếc xe của bạn trước các rủi ro, bao gồm cả những tai nạn mà bạn là người gây ra và những sự cố không lường trước được.
Đối tượng: Bảo hiểm xe hơi hai chiều áp dụng cho tất cả các chủ xe ô tô có nhu cầu bảo vệ xe của mình khỏi các thiệt hại về vật chất, bao gồm xe của cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Phạm vi: Phạm vi bảo hiểm xe hơi hai chiều rất rộng, bao gồm:
Thiệt hại do va chạm, tai nạn giao thông, hay các tác động từ bên ngoài như đá văng, cây đổ.
Thiệt hại do thiên tai như mưa bão, lũ lụt, hoặc động đất.
Mất cắp hoặc hư hỏng do trộm cắp.
Các sự cố khác do lỗi của người lái hoặc nguyên nhân không xác định.
Mức bồi thường: Mức bồi thường của bảo hiểm xe hơi hai chiều phụ thuộc vào giá trị xe, mức độ thiệt hại và các điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm. Thông thường, mức bồi thường sẽ bao gồm chi phí sửa chữa xe, thay thế các bộ phận bị hư hỏng, hoặc thậm chí là giá trị xe trong trường hợp mất hoàn toàn. Tuy nhiên, mức bồi thường có thể bị giới hạn nếu thiệt hại không vượt quá giá trị bảo hiểm đã thỏa thuận trước.
Mức bồi thường của bảo hiểm xe hơi hai chiều phụ thuộc vào giá trị xe, mức độ thiệt hại và các điều khoản trong hợp đồng.
Chi phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe ô tô
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe ô tô được pháp luật quy định một mức chung duy nhất theo luật hiện hành. Còn các loại bảo hiểm xe ô tô mở rộng khác, mức phí bảo hiểm sẽ được tính theo giá trị cụ thể của xe.
Dưới đây là bảng tổng hợp phí Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc theo từng đối tượng:
Số thứ tự
Loại phương tiện
Phí BH (VNĐ/năm) - Chưa gồm VAT
I.
Xe ô tô không kinh doanh vận tải
1
Loại xe dưới 6 chỗ ngồi
437.000
2
Loại xe từ 6 đến 12 chỗ ngồi
794.000
3
Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi
1.270.000
4
Loại xe trên 24 chỗ ngồi
1.825.000
5
Xe vừa chở người vừa chở hàng
437.000
II.
Xe ô tô kinh doanh vận tải
1
Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký
756.000
2
6 chỗ ngồi theo đăng ký
929.000
3
7 chỗ ngồi theo đăng ký
1.080.000
4
8 chỗ ngồi theo đăng ký
1.253.000
5
9 chỗ ngồi theo đăng ký
1.404.000
6
10 chỗ ngồi theo đăng ký
1.512.000
7
11 chỗ ngồi theo đăng ký
1.656.000
8
12 chỗ ngồi theo đăng ký
1.822.000
9
13 chỗ ngồi theo đăng ký
2.049.000
10
14 chỗ ngồi theo đăng ký
2.221.000
11
15 chỗ ngồi theo đăng ký
2.394.000
12
16 chỗ ngồi theo đăng ký
3.054.000
13
17 chỗ ngồi theo đăng ký
2.718.000
14
18 chỗ ngồi theo đăng ký
2.869.000
15
19 chỗ ngồi theo đăng ký
3.041.000
16
20 chỗ ngồi theo đăng ký
3.191.000
17
21 chỗ ngồi theo đăng ký
3.364.000
18
22 chỗ ngồi theo đăng ký
3.515.000
19
23 chỗ ngồi theo đăng ký
3.688.000
20
24 chỗ ngồi theo đăng ký
4.632.000
21
25 chỗ ngồi theo đăng ký
4.813.000
22
26 chỗ ngồi theo đăng ký
4.843.000
23
27 chỗ ngồi theo đăng ký
4.873.000
24
28 chỗ ngồi theo đăng ký
4.903.000
25
29 chỗ ngồi theo đăng ký
4.933.000
26
30 chỗ ngồi theo đăng ký
4.963.000
27
31 chỗ ngồi theo đăng ký
4.993.000
28
32 chỗ ngồi theo đăng ký
5.023.000
29
33 chỗ ngồi theo đăng ký
5.053.000
30
34 chỗ ngồi theo đăng ký
5.083.000
31
35 chỗ ngồi theo đăng ký
5.113.000
32
36 chỗ ngồi theo đăng ký
5.143.000
33
37 chỗ ngồi theo đăng ký
5.173.000
34
38 chỗ ngồi theo đăng ký
5.203.000
35
39 chỗ ngồi theo đăng ký
5.233.000
36
40 chỗ ngồi theo đăng ký
5.263.000
37
41 chỗ ngồi theo đăng ký
5.293.000
38
42 chỗ ngồi theo đăng ký
5.323.000
39
43 chỗ ngồi theo đăng ký
5.353.000
40
44 chỗ ngồi theo đăng ký
5.383.000
41
45 chỗ ngồi theo đăng ký
5.413.000
42
46 chỗ ngồi theo đăng ký
5.443.000
43
47 chỗ ngồi theo đăng ký
5.473.000
44
48 chỗ ngồi theo đăng ký
5.503.000
45
49 chỗ ngồi theo đăng ký
5.533.000
46
50 chỗ ngồi theo đăng ký
5.563.000
47
51 chỗ ngồi theo đăng ký
5.593.000
48
52 chỗ ngồi theo đăng ký
5.623.000
49
53 chỗ ngồi theo đăng ký
5.653.000
50
54 chỗ ngồi theo đăng ký
5.683.000
III.
Xe ô tô chở hàng (xe tải)
1
Dưới 3 tấn
853.000
2
Từ 3 đến 8 tấn
1.660.000
3
Trên 8 đến 15 tấn
2.746.000
4
Trên 15 tấn
3.200.000
IV.
BIỂU PHÍ TRONG MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP KHÁC
1.
Xe tập lái
Tính bằng 120% của phí xe cùng chủng loại quy định mục III và mục V.
2.
Xe Taxi
Tính bằng 100% của phí xe kinh doanh cùng số chỗ ngồi quy định tại mục IV.
3.
Xe ô tô chuyên dùng
Phí bảo hiểm của xe cứu thương được tính bằng 120% phí bảo hiểm của xe pickup.
Phí bảo hiểm của xe chở tiền được tính bằng 120% phí bảo hiểm của xe dưới 6 chỗ ngồi quy định tại mục III.
Phí bảo hiểm của các loại xe chuyên dùng khác được tính bằng 120% phí bảo hiểm của xe chở hàng cùng trọng tải quy định tại mục V.
4.
Đầu kéo rơ-moóc
Tính bằng 150% của phí xe trọng tải trên 15 tấn. Phí bảo hiểm của xe đầu kéo rơ-moóc là phí của cả đầu kéo và rơ-moóc
55.
Xe buýt
Tính bằng phí bảo hiểm của xe không kinh doanh vận tải cùng số chỗ ngồi quy định tại mục III.
Trên đây, chúng tôi đã chia sẻ chi tiết tất tần tật thông tin về các loại bảo hiểm xe ô tô mà bạn cần biết. Hy vọng bạn đã có cho mình được những thông tin hữu ích và có những chuyến đi vạn dặm bình an. Đừng quên cập nhật tin tức về dịch vụ vay vốn, tín dụng, gửi tiết kiệm và bảo hiểm tại SeABank bạn nhé bởi sẽ luôn có nhiều điều hấp dẫn chờ đón bạn!
SeABank (Ngân hàng TMCP Đông Nam Á) là một trong những ngân hàng uy tín lâu năm tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng và tiện ích cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Đặc biệt, hiện tại, SeABank đang hợp tác cung cấp dịch vụ bảo hiểm Vật chất xe ô tô với mức phí vô cùng cạnh, giá trị bảo hiểm cao cùng hệ thống chăm sóc khách hàng trải dài toàn quốc, hứa hẹn sẽ làm hài lòng mọi khách hàng.
Hãy đến SeABank ngay hôm nay để trải nghiệm các dịch vụ bảo hiểm hấp dẫn, giúp bạn hiện thực hóa mọi dự định trong cuộc sống!
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SeABank
Địa chỉ: Tòa nhà BRG, 198 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội