Thẻ ATM là gì? Chức năng, phân loại thẻ và hướng dẫn sử dụng chi tiết 2025

icon calendar24/10/2025

Thẻ ATM là gì? Chức năng ra sao và có những loại thẻ ATM nào và sự khác biệt với tài khoản ngây hàng ra sao? Tham khảo bài viết này để nắm chi tiết.

Thẻ ATM là gì là thắc mắc của nhiều người khi lần đầu tiếp cận các dịch vụ ngân hàng. Đây là loại thẻ phổ biến giúp khách hàng thực hiện nhiều giao dịch tài chính như rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hay kiểm tra số dư một cách nhanh chóng và an toàn.

Bạn đọc lưu ý: Các số liệu và thông tin trong bài viết được tổng hợp từ nguồn thị trường chung và không áp dụng riêng cho sản phẩm hay dịch vụ của SeABank. 

Thẻ ATM là công cụ do ngân hàng phát hành, gắn với tài khoản của khách hàng, dùng để rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn và mua sắm. Việc sở hữu thẻ ATM mang lại nhiều lợi ích như giao dịch nhanh chóng, an toàn, hạn chế dùng tiền mặt, dễ quản lý chi tiêu và tiếp cận các dịch vụ ngân hàng điện tử. Hiện nay, thẻ ATM phổ biến gồm thẻ nội địa, thẻ quốc tế và thẻ liên kết. 

1. Tổng quan về thẻ ATM

1.1. Khái niệm 

ATM (Automated Teller Machine) là máy giao dịch tự động của ngân hàng, cho phép khách hàng thực hiện các dịch vụ tài chính cơ bản mà không cần đến trực tiếp quầy giao dịch. Thẻ ATM là loại thẻ do ngân hàng phát hành, gắn liền với tài khoản của khách hàng, dùng để giao dịch tại máy ATM hoặc thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ (POS, online).

Chức năng cơ bản của thẻ ATM gồm:

  • Rút tiền mặt.
  • Chuyển khoản.
  • Vấn tin tài khoản.
  • Thanh toán hóa đơn, nạp tiền điện thoại, nạp ví điện tử,…

Các thông tin thường có trên thẻ ATM:

  • Mặt trước: Tên ngân hàng, logo tổ chức thẻ (Visa, MasterCard, NAPAS…), số thẻ, tên chủ thẻ, ngày phát hành/hết hạn.
  • Mặt sau: Dải băng từ hoặc chip EMV, ô chữ ký chủ thẻ, mã bảo mật (CVV/CVC).

Nhiều người thường nhầm lẫn thẻ ATM chỉ là thẻ ghi nợ (debit), tuy nhiên trên thực tế, thẻ ATM có thể là thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng (credit) hoặc thẻ trả trước (prepaid). Điểm chung là cả thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng đều có thể rút tiền tại cây ATM và sử dụng để thanh toán.

Bạn cần mở tài khoản ngân hàng để sở hữu thẻ ATM
Bạn cần mở tài khoản ngân hàng để sở hữu thẻ ATM

1.2. Sự khác biệt giữa thẻ ATM và tài khoản ngân hàng

Sau đây là bảng so sánh những điểm khác biệt giữa thẻ ATM và tài khoản ngân hàng 

Tiêu chí

Thẻ ATM

Tài khoản ngân hàng

Khái niệm

Là công cụ (thẻ nhựa) do ngân hàng phát hành để thực hiện giao dịch tự động qua máy ATM, POS hoặc online.

Là nơi lưu trữ tiền của khách hàng tại ngân hàng, được mở dưới tên cá nhân hoặc tổ chức.

Chức năng chính

Dùng để rút tiền, chuyển khoản, thanh toán, kiểm tra số dư, nhận lương, nạp tiền điện thoại...

Quản lý tiền gửi, phát sinh giao dịch tài chính (gửi tiền, rút tiền, chuyển tiền, thanh toán...).

Hình thức

Tồn tại dưới dạng thẻ nhựa có gắn chip từ hoặc chip EMV.

Là một "tài khoản số" (không có hình thức vật lý).

Điều kiện tồn tại

Muốn có thẻ ATM thì bắt buộc phải có tài khoản ngân hàng liên kết.

Có thể mở tài khoản mà không cần làm thẻ ATM.

Phạm vi sử dụng

Giao dịch trực tiếp tại ATM, POS hoặc online.

Giao dịch tại quầy, online banking, mobile banking, hoặc liên kết với thẻ ATM.

Mức độ tiện lợi

Tiện lợi khi rút tiền mặt và thanh toán nhanh.

Quản lý toàn diện dòng tiền, phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp.

Nhìn chung, thẻ ATM và tài khoản ngân hàng có mối quan hệ chặt chẽ nhưng không đồng nhất. Điểm giống nhau là cả hai đều phục vụ cho nhu cầu giao dịch tài chính như rút tiền, chuyển khoản, thanh toán. 

Tuy nhiên, thẻ ATM chỉ là công cụ vật lý giúp khách hàng thao tác thuận tiện tại ATM, POS hoặc online, trong khi tài khoản ngân hàng là nền tảng cốt lõi để lưu trữ, quản lý và thực hiện mọi giao dịch tiền tệ. Nói cách khác, muốn có thẻ ATM phải có tài khoản ngân hàng, nhưng có tài khoản ngân hàng thì chưa chắc cần phát hành thẻ ATM.

2. Lợi ích của thẻ ATM

Khi sở hữu một chiếc thẻ ATM, khách hàng không chỉ có công cụ rút tiền và giao dịch tiện lợi mà còn nhận được nhiều lợi ích thiết thực trong cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật mà thẻ ATM mang lại:

  • Rút tiền nhanh chóng, an toàn: Chủ thẻ có thể rút tiền mặt tại hàng nghìn cây ATM trên toàn quốc mà không cần đến trực tiếp ngân hàng.
  • Chuyển khoản, thanh toán tiện lợi 24/7: Thẻ ATM cho phép thực hiện giao dịch bất cứ lúc nào, từ chuyển khoản, thanh toán hóa đơn đến mua sắm online.
  • Giảm rủi ro mang nhiều tiền mặt: Sử dụng thẻ ATM giúp hạn chế nguy cơ mất cắp, thất lạc khi phải mang theo số tiền lớn.
  • Hưởng nhiều ưu đãi: Một số ngân hàng tích hợp các chương trình ưu đãi như hoàn tiền (cashback), tích điểm đổi quà, giảm giá khi mua sắm tại đối tác liên kết.
Thẻ ATM có thể sử dụng để tút tiền, thanh toán trực tuyến hoặc tại điểm bán
Thẻ ATM có thể sử dụng để tút tiền, thanh toán trực tuyến hoặc tại điểm bán

3. Phân loại thẻ ATM 

3.1. Thẻ ATM nội địa 

Thẻ ATM nội địa là loại thẻ được ngân hàng phát hành và chỉ sử dụng trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam. Chủ thẻ có thể rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, nạp tiền điện thoại,… tại ATM, POS hoặc kênh online trong nước.

Chi phí mở và duy trì: 

  • Phí phát hành: Khoảng 30.000 – 100.000 VNĐ nhưng đa số các ngân hàng miễn phí.
  • Phí duy trì: Từ 10.000 – 20.000 VNĐ/tháng hoặc yêu cầu duy trì số dư tối thiểu trong tài khoản.
Thẻ nội địa có chi phí phát hành và duy trì thấp
Thẻ nội địa có chi phí phát hành và duy trì thấp

3.2. Thẻ ATM quốc tế

Thẻ ATM quốc tế là thẻ gắn với các tổ chức thẻ quốc tế như Visa, MasterCard, JCB,… cho phép chủ thẻ rút tiền, chuyển khoản và thanh toán ở cả trong và ngoài nước, cũng như thực hiện các giao dịch online toàn cầu.

Chi phí mở và duy trì

  • Phí phát hành: Khoảng 50.000 – 200.000 VNĐ, tùy ngân hàng và hạng thẻ.
  • Phí duy trì/thường niên100.000 – 300.000 VNĐ/năm, thẻ hạng cao cấp có mức phí lớn hơn.
Thẻ quốc tế cho phép thực hiện giao dịch toàn cầu
Thẻ quốc tế cho phép thực hiện giao dịch toàn cầu

3.3. Thẻ ATM liên kết

Thẻ ATM liên kết là thẻ do ngân hàng hợp tác với một đối tác (trường học, doanh nghiệp, hãng hàng không, siêu thị,…) phát hành. Ngoài các tính năng cơ bản của thẻ ATM, thẻ liên kết còn mang lại ưu đãi đặc thù như giảm giá, tích điểm, hoàn tiền hoặc tiện ích chuyên biệt như nhận lương, đóng học phí, tích dặm bay,...

Chi phí mở và duy trì

  • Phí phát hành: Thường từ 50.000 – 100.000 VNĐ, đôi khi miễn phí khi mở theo chương trình liên kết.
  • Phí duy trì: Tùy chính sách của ngân hàng và đơn vị liên kết, thường tương đương thẻ ATM nội địa.
SeABank cung cấp đa dạng loại thẻ với nhiều đặc quyền hấp dẫn
SeABank cung cấp đa dạng loại thẻ với nhiều đặc quyền hấp dẫn 

4. Điều kiện mở thẻ ATM tại SeABank

Để làm thẻ ATM tại SeABank, bạn cần đáp ứng các điều kiện chung sau:

  • Đối tượng: Là người Việt Nam hoặc người nước ngoài, người nước ngoài cần cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
  • Độ tuổi: Từ 15 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định pháp luật.
  • Giấy tờ hợp lệ: Cần có căn cước công dân (CCCD), chứng minh nhân dân (CMND), hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.

Bên cạnh đó, khách hàng cần đáp ứng điều kiện riêng của từng loại thẻ 

Thẻ tín dụng

  • Có thu nhập ổn định và chứng minh được tài chính (bảng lương, sao kê tài khoản, hợp đồng lao động).
  • Điểm tín dụng tốt và không có lịch sử nợ xấu.
  • Đáp ứng hạn mức yêu cầu theo từng loại thẻ.

Thẻ ghi nợ

  • Có tài khoản ngân hàng tại SeABank hoặc đồng thời đăng ký mở tài khoản khi làm thẻ.
  • Không yêu cầu chứng minh tài chính.

5. Quy trình mở thẻ ATM tại SeABank

5.1. Chuẩn bị hồ sơ

Sau đây là những giấy tờ bắt buộc các khách hàng cần có khi mở thẻ ATM tại SeABank:

  • Căn cước công dân (CCCD), hoặc hộ chiếu còn hiệu lực và không bị rách, nát hay mờ thông tin.
  • Đơn đăng ký mở thẻ ATM lấy trực tiếp tại chi nhánh SeABank hoặc tải từ trang web chính thức của ngân hàng.
  • Ảnh thẻ (tùy thuộc vào yêu cầu của từng loại thẻ)

Bên cạnh đó, bạn cần bổ sung một số giấy tờ cho từng loại thẻ cụ thể: 

Thẻ tín dụng

  • Giấy tờ chứng minh thu nhập: Sao kê lương 3-6 tháng gần nhất (áp dụng cho người nhận lương qua tài khoản ngân hàng), hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm từ đơn vị công tác.
  • Giấy tờ chứng minh tài sản (nếu có): Sổ tiết kiệm, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất, hoặc các tài sản có giá trị khác,...
  • Đơn đăng ký hạn mức tín dụng: Điền đầy đủ thông tin theo mẫu của SeABank.

Thẻ ghi nợ

  • Tài khoản ngân hàng SeABank: Nếu bạn chưa có tài khoản, SeABank sẽ hỗ trợ bạn đăng ký đồng thời khi mở thẻ.
  • Không yêu cầu chứng minh tài chính hoặc thu nhập: Đây là ưu điểm giúp thẻ ghi nợ trở thành lựa chọn phổ biến nhất.
Khách hàng có thể liên hệ đến SeABank để được hỗ trợ mở thẻ nhanh chóng
Khách hàng có thể liên hệ đến SeABank để được hỗ trợ mở thẻ nhanh chóng

5.2. Mở thẻ trực tiếp hoặc online tại SeABank

Quy trình mở thẻ tại SeABank rất đơn giản, bạn có thể thực hiện tại quầy giao dịch hoặc trực tuyến ở bất cứ nơi đâu: 

  • Mở thẻ trực tiếp: Khách hàng chỉ cần chuẩn bị giấy tờ cá nhân và đến chi nhánh SeABank gần nhất để đăng ký loại thẻ mong muốn. Nhân viên sẽ hướng dẫn điền form, kiểm tra thông tin, xác minh hồ sơ và thu phí (nếu có). Cuối cùng, khách hàng nhận giấy hẹn và có thể lấy thẻ sau khoảng 5–7 ngày làm việc, mang theo giấy tờ tùy thân để đối chiếu.
  • Mở thẻ trực tuyến: Mở thẻ ATM online tại SeABank rất tiện lợi, khách hàng chỉ cần truy cập ứng dụng SeAMobile hoặc website SeANet, đăng nhập/đăng ký tài khoản rồi chọn dịch vụ mở thẻ. Sau đó điền thông tin cá nhân, tải lên giấy tờ tùy thân, xác nhận bằng OTP và hoàn tất đăng ký. Cuối cùng, khách hàng có thể chọn nhận thẻ tại nhà hoặc đến chi nhánh gần nhất.

SeABank cung cấp nhiều chương trình mở thẻ với các ưu đãi đa dạng tùy theo loại thẻ, bao gồm miễn phí phát hành, hoàn tiền, tích điểm thưởng, dặm bay, và các giảm giá hấp dẫn tại đối tác. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất về các chương trình mở thẻ và quyền lợi, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài 1900 555 587 của SeABank để được hỗ trợ. 

6. Hướng dẫn sử dụng thẻ ATM

Sau khi đăng ký và nhận thẻ từ ngân hàng, bạn sẽ được cấp thẻ ATM kèm phong bì chứa mã PIN mặc định. Bạn cần đến cây ATM gần nhất của ngân hàng phát hành thẻ, cho thẻ vào khe đọc, chọn ngôn ngữ và nhập mã PIN mặc định. Sau đó, bạn chọn mục “Đổi PIN” → nhập mã PIN mặc định một lần → nhập mã PIN mới (6 số) hai lần để xác nhận và hoàn tất quy trình. Lúc này, thẻ đã được kích hoạt và sẵn sàng sử dụng cho các giao dịch.

6.1. Sử dụng tại máy ATM

Sau đây là quy trình 3 bước sử dụng thẻ ATM tại máy: 

  • Bước 1: Cho thẻ vào khe đọc, chọn ngôn ngữ và nhập mã PIN.
  • Bước 2: Thực hiện các thao tác: rút tiền, chuyển khoản, kiểm tra số dư, in sao kê mini,…
  • Bước 3: Lấy lại thẻ và biên lai sau khi hoàn tất giao dịch.

6.2. Thanh toán qua POS, giao dịch trực tuyến

Việc sử dụng thẻ ATM thanh toán giao dịch trực tuyến hoặc trực tiếp tại cửa hàng qua máy POS cũng rất đơn giản: 

  • Tại POS: Đưa thẻ cho nhân viên quẹt/đặt vào máy POS, nhập mã PIN (hoặc ký hóa đơn) để xác nhận thanh toán.
  • Trực tuyến: Nhập thông tin thẻ (số thẻ, ngày hết hạn, CVV/CVC nếu là thẻ quốc tế) tại website/ứng dụng uy tín, sau đó xác thực bằng OTP hoặc phương thức bảo mật mà ngân hàng cung cấp. Bên cạnh đó, nhiều loại thẻ ATM hiện nay được trang bị công nghệ giao dịch không tiếp xúc (Contactless) và có thể sử dụng để thanh toán bằng cách chạm thẻ vào máy POS có biểu tượng contactless.
Thanh toán không chạm có độ tiện dụng cao
Thanh toán không chạm có độ tiện dụng cao 

7. 5+ Lưu ý khi sử dụng thẻ ATM 

Khi sử dụng thẻ ATM, ngoài việc nắm rõ cách thức giao dịch, khách hàng cũng cần lưu ý một số nguyên tắc quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro trong quá trình sử dụng.

  • Thay đổi mã PIN định kỳ để tăng cường bảo mật, tránh bị kẻ xấu dò đoán.
  • Giữ bí mật thông tin thẻ: không chia sẻ số thẻ, mã PIN, CVV/CVC cho bất kỳ ai.
  • Ưu tiên dùng cây ATM uy tín: chọn máy ATM của ngân hàng hoặc ở nơi an toàn, có camera giám sát.
  • Luôn kiểm tra thông tin giao dịch trước khi xác nhận rút/chuyển tiền.
  • Theo dõi thông báo giao dịch qua SMS/Mobile Banking để phát hiện kịp thời các hoạt động bất thường.

8. Câu hỏi thường gặp về thẻ ATM

1. Thẻ ATM là thẻ tín dụng hay thẻ ghi nợ?

Thẻ ATM có thể là thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng hoặc thẻ trả trước, tùy loại khách hàng đăng ký.

2. Thẻ ATM và thẻ ngân hàng khác nhau như thế nào?

Thẻ ATM là công cụ giao dịch, còn tài khoản ngân hàng là nơi lưu trữ và quản lý tiền.

3. Thẻ ATM có phải lúc nào cũng cần mở tài khoản ngân hàng không?

Thẻ ghi nợ bắt buộc có tài khoản, nhưng thẻ trả trước có thể dùng mà không cần tài khoản.
4. Thẻ ATM có rút được tiền ở ngân hàng khác không?

 Có, miễn là cây ATM đó nằm trong liên minh thẻ (NAPAS, Visa, MasterCard…).

5. Mất thẻ ATM phải làm gì?

Chủ thẻ cần gọi ngay hotline ngân hàng để khóa thẻ, sau đó đến chi nhánh làm thủ tục cấp lại.

Qua những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ thẻ ATM là gì cũng như những lợi ích và tiện ích mà nó mang lại. Sở hữu một chiếc thẻ ATM sẽ giúp bạn quản lý tài chính thuận tiện hơn và tận hưởng nhiều ưu đãi hấp dẫn từ ngân hàng.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm thẻ của SeABank có thể liên hệ các điểm giao dịch gần nhất hoặc gọi Hotline 1900 555 587 hay truy cập website www.seabank.com.vn để biết thêm thông tin chi tiết.

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SeABank

  • Địa chỉ: Tòa nhà BRG, 198 Trần Quang Khải, phường Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Call Center: KHCN 1900 555 587 / (024) 39448702 – KHDN 1900 599 952/ 024-32045952
  • Email CSKH: contact@seabank.com.vn

Tin Tức Liên Quan

Chat bot