Vàng 14K giá bao nhiêu? Cập nhật giá vàng 14K mới nhất 2025

icon calendar28/11/2025

Giá vàng 14K hôm nay bao nhiêu? Cập nhật giá mua – bán vàng 14K mới nhất 2025 và hướng dẫn quy đổi 1 chỉ vàng 14K.

Vàng 14K là lựa chọn được nhiều người tiêu dùng quan tâm trong ngành trang sức nhờ sự kết hợp tối ưu giữa tính kinh tế, độ bền và vẻ đẹp sang trọng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ vàng 14K là vàng gì, các đặc điểm nổi bật, màu sắc, ưu nhược điểm, cùng cập nhật vàng 14K giá bao nhiêu trên thị trường và cách quy đổi 1 chỉ vàng 14K.

Lưu ý: Các số liệu và thông tin trong bài viết được tổng hợp từ nguồn thị trường chung và không áp dụng riêng cho sản phẩm hay dịch vụ của SeABank.

1. Vàng 14K là vàng gì? Định nghĩa và tỷ lệ hợp kim

Trước khi lựa chọn trang sức hoặc đầu tư, việc hiểu chính xác bản chất của vàng 14K là rất quan trọng. Đây là cơ sở để đánh giá giá trị và chất lượng sản phẩm.

1.1. Thành phần và tỷ lệ

Vàng 14K là hợp kim vàng được tạo thành từ sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và các kim loại khác theo tỷ lệ chuẩn quốc tế. Cụ thể, vàng 14K bao gồm 58,3% vàng nguyên chất và 41,7% các kim loại khác như đồng, bạc, niken hoặc kẽm. Tỷ lệ hợp kim cao này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn tạo ra những đặc tính vật lý vượt trội so với vàng thuần.

Sự pha trộn này tạo nên sự cân đối lý tưởng giữa vẻ đẹp và tính ứng dụng. Vàng 14K vẫn giữ được sắc vàng đẹp mắt đặc trưng, tuy nhiên màu sắc sẽ nhạt hơn một chút so với vàng 18K hay 24K. Đổi lại, độ cứng và độ bền của vàng 14K được cải thiện đáng kể, giúp trang sức chịu được va chạm hàng ngày mà ít bị trầy xước hay biến dạng. Đây chính là lý do vàng 14K trở thành lựa chọn hàng đầu cho những món trang sức được sử dụng thường xuyên như nhẫn cưới, vòng tay charm hay dây chuyền mặt.

1.2. Ký hiệu và tên gọi

Trong ngành kim hoàn quốc tế, vàng 14K được đánh dấu bằng các ký hiệu chuẩn hóa để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết. Hai ký hiệu phổ biến nhất là "14K" và "585", trong đó số "585" biểu thị 585 phần nghìn vàng nguyên chất (tương đương 58,5%). Các ký hiệu này thường được đóng dấu trên bề mặt trang sức, ở vị trí kín đáo như mặt trong của nhẫn, khóa vòng cổ hoặc móc dây chuyền.

Tại thị trường Việt Nam, vàng 14K còn có tên gọi truyền thống là "vàng 5 tuổi 8" hoặc "vàng 585" trong giới nghề kim hoàn. Tên gọi này xuất phát từ cách quy đổi độ tuổi vàng theo thang 10, trong đó 14K tương đương khoảng 5,8 tuổi.

Vàng 14k rất thích hợp để sử dụng làm trang sức như nhẫn, vòng tay, dây chuyền,...

2. Đặc điểm chi tiết và bao quát về vàng 14K

Vàng 14K không chỉ nổi bật bởi mức giá hợp lý mà còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong chế tác trang sức. Trước khi mua, bạn nên nắm rõ các ưu nhược điểm để lựa chọn phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của mình.

2.1. Ưu điểm nổi bật

Vàng 14K sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn được ưa chuộng trên toàn thế giới. Dưới đây là những điểm mạnh chính của loại vàng này:

  • Độ bền cao: Hợp kim giúp vàng 14K cứng hơn đáng kể so với vàng 18K và 24K. Do tỷ lệ kim loại khác chiếm tới 41,7%, vàng 14K có khả năng chống trầy xước tốt và khó bị biến dạng ngay cả khi va chạm mạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các món trang sức đeo hàng ngày như nhẫn cưới hay vòng tay.
  • Màu sắc đa dạng: Vàng 14K có nhiều lựa chọn màu sắc phong phú từ vàng truyền thống, vàng trắng sang trọng đến vàng hồng thời trang. Nhờ tỷ lệ hợp kim cao, các màu sắc này rất bền và ít phai theo thời gian so với vàng có độ thuần cao hơn. Sự đa dạng này giúp bạn dễ dàng lựa chọn trang sức phù hợp với phong cách cá nhân và dịp sử dụng.
  • Giá cả hợp lý: Với hàm lượng 58,3% vàng nguyên chất, giá thành của vàng 14K thấp hơn khoảng 25-30% so với vàng 18K và giảm đáng kể so với vàng 24K. Mức giá phải chăng này giúp nhiều đối tượng khách hàng, đặc biệt là người trẻ và những ai có ngân sách hạn chế, có thể tiếp cận và sở hữu trang sức vàng chất lượng mà không phải lo ngại về tài chính.

2.2. Phân loại màu sắc

Các màu vàng 14K được hình thành từ sự kết hợp vàng nguyên chất với các kim loại khác theo những công thức pha trộn khác nhau. Mỗi loại màu mang một vẻ đẹp riêng và phù hợp với phong cách khác nhau, từ cổ điển truyền thống đến hiện đại thời trang. 

Loại vàng 14K

Màu sắc

Thành phần pha trộn

Đặc điểm

Vàng vàng (Yellow Gold)

Vàng tươi

58,3% vàng + bạc, đồng

Cổ điển, bền màu, phù hợp trang sức truyền thống

Vàng trắng (White Gold)

Trắng sáng/Trắng bạc

Pha với palladium, niken, bạc hoặc kẽm

Thường mạ rhodium để tăng độ bóng, cần mạ lại định kỳ

Vàng hồng (Rose Gold)

Hồng nhạt, thanh lịch

Vàng + đồng

Màu sắc nổi bật, thời trang, được ưa chuộng ở giới trẻ

Vàng xanh lá/xanh dương

Xanh nhạt/xanh dương

Xanh lá: bạc, kẽm, cadmium; Xanh dương: gallium, indium

Hiếm gặp tại thị trường Việt Nam, giá cao, dùng trong thiết kế cao cấp

Vàng vàng (Yellow Gold) là dạng truyền thống nhất, mang sắc vàng đặc trưng nhưng nhạt hơn so với vàng 24K. Loại này được ưa chuộng trong các thiết kế cổ điển và phù hợp với người có làn da ngăm hoặc ấm. Vàng trắng (White Gold) có màu trắng bạc sang trọng, thường được mạ rhodium để tăng độ bóng và chống oxy hóa. Tuy nhiên, lớp mạ này sẽ mòn dần theo thời gian và cần được mạ lại sau 1-2 năm để duy trì vẻ đẹp ban đầu.

Vàng hồng (Rose Gold) đang là xu hướng được giới trẻ yêu thích nhờ màu sắc lãng mạn, nữ tính và hiện đại. Màu hồng đặc trưng này đến từ việc pha thêm đồng vào hợp kim, tạo nên sắc màu ấm áp và dễ phối hợp với nhiều kiểu trang phục. 

Tương tự như các loại vàng khác, vàng 14k cũng bao gồm 4 loại: Vàng vàng, vàng trắng, vàng hồng và vàng xanh

Các loại vàng màu đặc biệt như xanh lá hay xanh dương thường chỉ xuất hiện trong các thiết kế cao cấp và mang tính nghệ thuật cao. Do quá trình chế tác phức tạp và nguyên liệu đắt tiền, những loại vàng màu này có mức giá cao hơn nhiều so với các màu thông thường. Loại này không phổ biến tại thị trường Việt Nam, chủ yếu xuất hiện ở thiết kế nghệ thuật hoặc đặt chế tác theo yêu cầu.

2.3. Nhược điểm và lưu ý

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, vàng 14K cũng có một số hạn chế mà người mua cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Dưới đây là những điểm yếu chính:

  • Kích ứng da: Một số hợp kim vàng 14K có thể chứa niken - kim loại dễ gây dị ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm (Tùy nhà sản xuất, không phải tất cả vàng 14K đều chứa niken). Các triệu chứng thường gặp bao gồm ngứa, đỏ, nổi mẩn hoặc phát ban tại vị trí tiếp xúc với trang sức. Vấn đề này thường xảy ra nhiều nhất với vàng trắng 14K vì niken được dùng để tạo màu trắng.
  • Giá trị thấp hơn vàng cao cấp: Do hàm lượng vàng nguyên chất chỉ đạt 58,3%, vàng 14K có giá trị thấp hơn nhiều so với vàng 18K (75%) và vàng 24K (99,99%). Khi bán lại, bạn sẽ nhận được mức giá thu hồi thấp hơn đáng kể, đặc biệt nếu so với vàng miếng SJC hay vàng nhẫn trơn 24K. Vì vậy, nếu mục đích chính của bạn là tích trữ và đầu tư dài hạn, vàng 14K không phải là lựa chọn tối ưu.
  • Màu sắc nhạt hơn: Vàng 14K có màu vàng nhạt hơn đáng kể so với vàng 18K và 24K do tỷ lệ vàng nguyên chất thấp. Điều này có thể không đáp ứng được kỳ vọng của những ai yêu thích sắc vàng đậm truyền thống hoặc muốn trang sức có vẻ ngoài "sang trọng" và "giá trị" hơn. Sự khác biệt về màu sắc này sẽ rất rõ ràng nếu bạn đặt vàng 14K cạnh vàng 24K để so sánh.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Đối với vàng trắng 14K, lớp mạ rhodium bên ngoài sẽ dần mòn theo thời gian sử dụng, khiến bề mặt chuyển sang màu vàng nhạt hoặc hơi xám. Để duy trì độ sáng bóng và màu trắng đặc trưng, bạn cần đem trang sức đi mạ lại định kỳ 1-2 năm một lần. Chi phí mạ lại tuy không cao nhưng đây vẫn là khoản chi phí và công sức bảo dưỡng bạn cần tính đến.

3. Giá vàng 14K hiện nay và quy đổi 1 chỉ

Việc nắm rõ vàng 14K bao nhiêu 1 chỉ và giá vàng 14K hiện nay giúp bạn dự trù chi phí mua trang sức hoặc đầu tư một cách chính xác, tránh rủi ro do biến động thị trường.

Thông tin giá vàng 14K cập nhật ngày 20/11/2025:

  • Giá mua vào: 8.000.000 - 8.500.000 VND/chỉ
  • Giá bán ra: 8.700.000 - 8.900.000 VND/chỉ

Lưu ý: Giá vàng 14K luôn biến động theo thị trường, phụ thuộc vào cung cầu và các yếu tố kinh tế. Giá vàng được tham khảo từ các thương hiệu trang sức lớn ngày 20/11/2025 và có thể thay đổi tuỳ thời điểm, địa điểm mua - bán.

Quy đổi 1 chỉ vàng 14K:

  • 1 chỉ = 3,75 gram
  • Giá trị thực tế khi mua trang sức có thể cộng thêm chi phí chế tác, thiết kế.

Lưu ý khi theo dõi và mua vàng 14K:

Khi tham gia giao dịch vàng 14K, bạn nên theo dõi giá tại các cơ sở kinh doanh trang sức được cấp phép để tránh chênh lệch giá lớn giữa các đơn vị. Giá mua và bán thường có sự chênh lệch từ 5-10%, do đó bạn nên tham khảo kỹ và so sánh giữa nhiều nguồn trước khi quyết định giao dịch. 

Vàng 14K còn được biết đến với tên gọi vàng tây, bởi tỷ tỷ lệ vàng nguyên chất trong vàng 14K không đạt mức cao như vàng 24K

4. Lời khuyên khi chọn mua vàng 14K

Để giao dịch và sử dụng vàng 14K an toàn, hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Lựa chọn địa điểm mua phù hợp: Chọn mua tại các ngân hàng uy tín, cửa hàng trang sức được cấp phép kinh doanh hoặc các thương hiệu có tiếng trên thị trường. Tránh mua qua các cá nhân không rõ nguồn gốc hoặc trên mạng xã hội để không rơi vào tình trạng mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Phương thức thanh toán: Khi đầu tư vàng hoặc mua trang sức có giá trị cao, bạn nên lưu ý ưu tiên sử dụng các phương thức thanh toán không tiền mặt như chuyển khoản ngân hàng. Căn cứ theo khoản 10 Điều 4 Nghị định 24/2012/NĐ-CP (được bổ sung bởi khoản 4 Điều 1 Nghị định 232/2025/NĐ-CP) quy định: Việc mua bán vàng có giá trị từ 20 triệu đồng trong ngày trở lên của một khách hàng không được thanh toán bằng tiền mặt mà phải được thực hiện thông qua tài khoản thanh toán của khách hàng.

Việc theo dõi giá vàng thường xuyên cũng rất quan trọng, giúp bạn chọn đúng thời điểm mua khi giá ở mức hợp lý, tránh mua vào giai đoạn giá vàng đang biến động mạnh hoặc tăng cao.

Điều này giúp bạn đảm bảo được mức giá tốt nhất, nguồn gốc rõ ràng và chất lượng sản phẩm đạt chuẩn.

Vàng 14K là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa giá trị kinh tế, độ bền cao và vẻ đẹp thời trang. 

Khách hàng có thể theo dõi các thông tin tài chính và tỷ giá tại website SeABank tại https://www.seabank.com.vn/cong-cu-tien-ich/ty-gia

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SeABank

  • Địa chỉ: Tòa nhà BRG, 198 Trần Quang Khải, phường Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Call Center: KHCN 1900 555 587 / (024) 39448702 – KHDN 1900 599 952/ 024-32045952
  • Email CSKH: contact@seabank.com.vn
Chat bot