Image placeholder

Chuyển đổi tiền tệ

Loại tiền cần bán

Flag

USD

Exchange

Loại tiền cần mua

Flag

VND

Tỷ giá được cập nhật lúc 04:24 ngày 02/04/2025

Bảng tỷ giá ngoại tệ

Ngày cập nhật

Calendar
Calendar

Tên NT

Mã NT

Tỷ giá đồng Việt Nam

Mua

Bán

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán chuyển khoản

Bán tiền mặt

Us Dollar

USD

Loại $50 và $100

25,820.00

Loại $5, $10 và $20

25,820.00

Loại dưới $5

25,820.00

25,460.00

25,820.00

25,820.00

AUST.DOLLAR

AUD

15,799.00

15,769.00

16,369.00

16,469.00

Canadian Dollar

CAD

17,535.00

17,585.00

18,155.00

18,255.00

Swiss France

CHF

28,673.00

28,743.00

29,353.00

29,453.00

EURO

EUR

27,322.00

27,342.00

28,422.00

28,422.00

British Pound

GBP

32,686.00

32,906.00

33,706.00

33,806.00

Hongkong Dollar

HKD

2,817.00

3,117.00

3,477.00

3,487.00

Japanese Yen

JPY

166.46

168.06

175.16

175.66

South Korean Won

KRW

16.26

19.26

Singapore Dollar

SGD

18,851.00

18,821.00

19,421.00

19,521.00

Thai Baht

THB

700.00

720.00

782.00

787.00

Ghi chú

  • Điều kiện có thể chuyển đổi ngoại tệ tại SeaBank Xem chi tiết
  • Các chi nhánh cung cấp dịch vụ ngoại hối cho khách hàng Cá nhân, Doanh nghiệp Xem chi tiết
  • Tỷ giá mua, tỷ giá bán tiền mặt các loại ngoại tệ JPY, AUD, SGD, GBP, CAD, HKD, CHF, THB chỉ áp dụng cho Chi nhánh Sở giao dịch và Chi nhánh Hồ Chí Minh
  • Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo
Chat bot